Phím tắt trong AI (Adobe Illustrator)
Là một dân design chuyên về độ họa thì chắc chắn không thể không biết tới phần mềm đồ họa vector Adobe Illustrator hay còn hay được nhắc tới với cái tên viết tắt Ai. Trong bài viết này, ThuThuat123.com sẽ giới thiệu cho các bạn các phím tắt của phần mềm này để có thể sử dụng nó nhanh chóng tiện lợi hơn.
Mục lục nội dung
1. Tổng quan về Adobe Illustrator
Đầu tiên chúng ta cần phải biết Ai là một phần mềm thiết kế đồ họa chuyên sử dụng để vẽ. Người dùng sẽ sử dụng các thuật toán hình học, kết hợp giữa các hình dạng cơ bản để tạo một đối tượng vetor độc đáo.
Nhờ có Ai chúng ta có thể mặc sức sáng tạo và tạo ra những sản phẩm thiết kế đa dạng mà không cần tới những bức ảnh được chụp thực tế. Khác với PTS có thế mạnh về cắt ghép và chỉnh sửa hình ảnh, Ai là phần mềm được sử dụng với mục đích chính là vẽ hình minh họa, hỗ trợ để tạo các nhân vật hoạt hình hay phối cảnh hoạt hình.
Tuy vậy Ai là một phần mềm khá khó nhằn cho những ai mới bước chân vào thế giới đồ họa. Giao diện của Ai thuộc dạng khá quen thuộc với người dùng Adobe nhưng muốn chinh phục được những chức năng của nó thì cần bạn bỏ ra một thời gian rất dài để tìm hiểu và làm quen.
2. Các phím tắt trong Ai
2.1. Nhóm phím tắt trong menu FILE
Nhóm lệnh File |
Nhóm lệnh File |
Chức năng |
Ctrl/Cmd + N |
New |
Tạo một file mới |
Ctrl/Cmd + O |
Open |
Mở một file mới |
Ctrl/Cmd + O |
Open As |
Mở một file từ Adobe Bridge |
Ctrl/Cmd + W |
Close |
Đóng file |
Ctrl/Cmd + S |
Save |
Lưu các thay đổi |
Ctrl/Cmd + Shift + S |
Save As |
Lưu file thành các dạng # |
Ctrl + Alt + S (Cmd+ Option + S) |
Save a Copy |
Lưu thêm 1 bản copy |
Ctrl/Cmd + P |
In ảnh |
2.2. Cách lệnh tắt với nhóm lệnh EDIT
Nhóm lệnh tắt EDIT |
Tương ứng |
Chức năng |
Ctrl/Cmd + Z |
Undo |
Quay lại 1 bước |
Ctrl/Cmd + X |
Cut |
Cắt |
Ctrl/Cmd + C |
Copy |
Sao chép |
Ctrl/Cmd + V |
Paste |
Dán |
Ctrl/Cmd + F |
Paste in Front |
Dán chồng lên đối tượng copy |
Ctrl/Cmd + B |
Paste in Back |
Dán xuống dưới đối tượng copy |
Shift + Ctrl + V |
Paste in Place |
Dán lên đối tượng nhúng |
Alt + Shift + Ctrl + V (Option + Shift + Cmd + V) |
Paste on All Artboards |
Dán lên tất cả các trang giấy |
Ctrl/Cmd + I |
Check Spelling |
Kiểm tra chính tả |
Shift + Ctrl/Cmd + K |
Color Settings |
Hiệu chỉnh hệ màu |
Alt + Shift + Ctrl + K (Option + Shift + Cmd + K) |
Keyboard Shortcuts |
Mở hộp thoại hiệu chỉnh phím tắt |
Ctrl/Cmd + K |
Preferences General |
Mở hộp thoại hiệu chỉnh các thông số |
2.3. Tổ hợp phím tắt trong menu Object
Nhóm lệnh tắt Object |
Tương ứng |
Chức năng |
Ctrl/Cmd + D |
Transform Again |
Lặp lại bước đã làm |
Ctrl + Alt + Shift + D (Cmd+ Option + Shift + D) |
Transform Each… |
Bảng điều chỉnh copy và di chuyển |
Ctrl/Cmd + 2 |
Lock Object |
Khóa đối tượng |
Ctrl + Alt + 2 (Cmd + Option + 2) |
Unlock Object |
Mở khóa đối tượng |
Ctrl/Cmd + Shift + ] |
Bring to Front |
Di chuyển lựa chọn lên trên cùng |
Ctrl/Cmd + Shift + [ |
SendTo Back |
Di chuyển lựa chọn xuống dưới cùng |
Ctrl/Cmd + [ |
Bring Forward |
Di chuyển lựa chọn lên trên |
Ctrl/Cmd + ] |
Send Backward |
Di chuyển lựa chọn xuống dưới |
Alt + Ctrl + B (Option + Cmd + B) |
Make Blend |
Áp dụng lệnh Blend |
Alt + Shift + Ctrl + B (Option + Shift + Cmd + B) |
Release Blend |
Hủy bỏ lệnh Blend vừa áp dụng |
Ctrl/Cmd + 7 |
Make Clipping Mask |
Lệnh lồng hình vào trong 1 hình |
Ctrl/Cmd + 8 |
Make Compound Path |
Hợp nhất các đối tượng được chọn |
Shift + Ctrl/Cmd + M |
Move |
Di chuyển tới 1 điểm bất kỳ |
2.4. Các lệnh tắt trong menu SELECT
Nhóm lệnh tắt SELECT |
Tương ứng |
Chức năng |
Ctrl/Cmd + A |
All |
Chọn tất cả |
Ctrl + Alt +A (Ctrl + Option + A) |
All on Active Arboard |
Chọn tất cả các trang giấy |
Ctrl/Cmd + Shift + A |
Deselect |
Chọn lại vùng chọn |
2.5. Nhóm lệnh tắt trong menu View
Lệnh tắt với View |
Tương ứng |
Chức năng |
Ctrl/Cmd + Y |
Outline |
Hiển thị đường viền |
Ctrl + Shift + Alt + Y (Cmd + Shift + Option + Y) |
Overprint Preview |
Hiện thị chế độ in |
Ctrl + Atl + Y (Cmd + Option + Y) |
Pixel Preview |
Hiển thị chế độ Pixel |
Ctrl/Cmd + + |
Zoom In |
Phóng to |
Ctrl/Cmd + – |
Zoom Out |
Thu nhỏ |
Ctrl/Cmd + 0 |
Fit Arboard in Window |
Chuyển trang giấy về giữa màn hình |
Ctrl + Alt + 0 (Cmd + Option + 0) |
Fit All in Window |
Chuyển tất cả về giữa màn hình |
Ctrl/Cmd + shift + H |
Show/hide Arthoards |
Bật/ tắt vùng nháp trang giấy |
Ctrl/Cmd + Shift + B |
Show/hide Bounding Box |
Bật/ tắt khung tranfrom |
Ctrl/Cmd + Shift + D |
Show/hide transparency Grid |
Bật/ tắt lưới trong suốt |
Ctrl + Alt + G (Cmd + Option + G) |
Show/hide Gradient Annotator |
Bật/ tắt thanh điều chỉnh màu |
Ctrl/Cmd + U |
Smart Guides |
Hiển thị tia bắt dính đối tượng |
Ctrl/Cmd + " |
Show Grid |
Hiển thị lưới Grid |
2.6. Các phím tắt trong menu Window
Nhóm lệnh Window |
Tương ứng |
Chức năng |
Shift + F7 |
Align |
Bảng căn dóng đối tượng |
Shift + F6 |
Appearance |
Bảng quản lý hiệu ứng của đối tượng |
F5 |
Brush |
Hiển thị / Ẩn bảng chổi |
F6 |
Color |
Hiển thị / Ẩn bảng màu |
Shift + F3 |
Color Guide |
Bảng màu chỉ dẫn |
Ctrl/Cmd + F9 |
Gradient |
Bảng chỉnh màu gradient |
Shift +F5 |
Graphic Styles |
Gán kiểu cho hình vẽ |
Ctrl/Cmd + F8 |
Info |
Hiển thị/ Ẩn Bảng thông tin |
F7 |
Layer |
Bảng quản lý layer |
Ctrl/Cmd + Shift + F9 |
Pathfinder |
Bảng công cụ cắt |
Ctrl/Cmd + F10 |
Stroke |
Panel quản lý đường viền |
Shift + Ctrl/Cmd + F11 |
Symbols |
Panel quản lý Symbol |
Shift + Ctrl/Cmd + F10 |
Transparency |
Panel quản lý đối tượng riêng |
2.7. Nhóm phím tắt công cụ Tool bar
Nhóm phím tắt công cụ Tool bar |
Tương ứng |
Chức năng |
V |
Selection Tool |
Công cụ lựa chọn và di chuyển |
A |
Direct Selection Tool |
Công cụ chọn điểm neo, sửa hình vẽ |
Q |
Lasso |
Công cụ chọn đối tượng theo vùng vẽ |
Y |
Magic Wand Tool |
Công cụ chọn đối tượng theo màu |
P |
Pen Tool |
Công cụ vẽ hình vẽ tự do phức tạp |
T |
Type Tool |
Công cụ viết text |
/ |
Line Segment |
Tạo đường thẳng |
M |
Rectangle |
Vẽ hình chữ nhật, hình vuông |
L |
Elips Tool |
Vẽ hình elip, hình tròn |
B |
Paintbrush |
Vẽ đường theo hình có sẵn |
N |
Pencil Tool |
Vẽ tự do |
Shift + B |
Blob brush |
Vẽ đường theo dạng hình tự do |
Shift + E |
Eraser Tool |
Công cụ tẩy |
C |
Cut |
Cắt đường Path |
R |
Rotate Tool |
Xoay đối tượng được chọn |
O |
Scale Tool |
Lật đối tượng được chọn |
Shift + W |
Width Tool |
Biến đổi đối tượng được chọn |
E |
Free Transform |
Biến đổi kích thước đối tượng |
Shift + M |
Shape Builder |
Cắt, tách đối tượng được chọn |
Shift + P |
Perspective Grid Tool |
Lưới mô phỏng không gian 3 chiều |
U |
Mesh Tool |
Công cụ tô màu dưới dạng lưới |
G |
Gradient Tool |
Công cụ thay đổi màu dạng chuyển sắc |
I |
Eyedropper Tool |
Công cụ hút màu về đối tượng được chọn |
W |
Blend Tool |
Công cụ hiệu chỉnh hiệu ứng Blen của đối tượng |
Shift + S |
Symbol Sprayer Tool |
Công cụ tạo các Symbol và instance |
J |
Column Graph Tool |
Công cụ Column Graph cho phép tạo biểu đồ |
Shift + O |
Arboard Tool |
Công cụ Artboard giúp hiệu chỉnh trang giấy |
Shift + K |
Slice Tool |
Công cụ Slice giúp cắt ảnh được chọn thành các lát trước khi tối ưu hòa hình đồ họa cho web. |
H |
Hand Tool |
Định lại vị trí của khung xem artboad |
Z |
Zoom Tool |
Công cụ để phóng to và thu nhỏ ảnh |
X |
Fill |
Công cụ đổ màu cho đối tượng |
D |
Defaupt Fill and Stroke |
Đặt màu mặc định cho nền và viền |
(<,>,/) |
Fill and Stroke |
Kiểu màu cho nền và viền |
F |
Change Screen mode |
Chế độ toàn màn hình |
Shift + D |
|
Chuyển đổi giữa các chế độ vẽ |
Cảm ơn các bạn đã đọc và theo dõi bài viết của ThuThuat123.com chúng tôi. Bài viết phím tắt trong AI tới đây là hết, chúc các bạn có thể tận dụng những phím tắt này để sử dụng phần mềm Ai được tốt hơn nữa, hẹn gặp lại các bạn ở những bài viết sau.