Tổng hợp toàn bộ 148 lệnh CMD trên Windows 10
Thông thường khi chúng ta muốn mở một chức năng nào đó của windows sẽ sử dụng các chức năng ngay trên giao diện trực quan của window. Tuy nhiên một số các chức năng của window bị ẩn đi và không hiển thị sẵn trên giao diện, lúc này chúng ta sẽ cần dùng đến các thao tác bằng lệnh trong CMD hoặc hộp thoại Run để chạy các chức năng ẩn đó. Nhưng một vấn đề khác xảy ra đó là các lệnh này thường rất khó nhớ gây khó khăn cho chúng ta khi cần dùng đến. Chính vì vậy bài viết sau đây của ThuThuat123.com sẽ tổng hợp cho các bạn 148 lệnh thông dụng được sử dụng trong CMD và hộp thoại Run. Mời các bạn cùng tham khảo.
TỔNG HỢP 148 LỆNH CMD CƠ BẢN THÔNG DỤNG
Hộp thoại Run:
Lưu ý: Một số lệnh bắt buộc phải viết hoa như bảng dưới. Tất cả các lệnh dưới đây đều có thể sử dụng trong CMD và hộp thoại Run (Window+R) và trong mọi phiên bản Windows. Các lệnh có dấu * thì chỉ dùng được trong hộp thoại Run.
STT |
Lệnh CMD |
Chức năng của lệnh |
1 |
winver |
Xem thông tin về windows |
2 |
devicepairingwizard |
Thêm 1 thiết bị Device |
3 |
hdwwiz |
Thêm Hardware Wizard |
4 |
netplwiz |
Thiết lập thông tin tài khoản Windows |
5 |
azman |
Quản lý Authorization Manager |
6 |
sdclt |
Backup resoter Restore |
7 |
fsquirt |
Chuyển file Bluetooth |
8 |
calc |
Máy tính Calculator |
9 |
certmgr |
Quản lý Certificates |
10 |
systempropertiesperformance |
Thay đổi các thiết lập hiển thị của windows |
11 |
systempropertiesdataexecutionprevention |
Change Data Execution Prevention Settings |
12 |
printui |
Thay đổi thiết lập máy in |
13 |
charmap |
Character Map |
14 |
cttune |
ClearType Tuner |
15 |
colorcpl |
Quản lý màu sắc |
16 |
cmd |
Cửa sổ dòng lệnh CMD |
17 |
comexp |
Component Services |
18 |
dcomcnfg |
Component Services |
19 |
compmgmt |
Computer Management |
20 |
compmgmtlauncher |
Computer Management |
21 |
netproj |
Connect to a Network Projector |
22 |
displayswitch |
Connect to a Projector |
23 |
control |
Control Panel |
24 |
shrpubw |
Create A Shared Folder Wizard |
25 |
recdisc |
Create a System Repair Disc |
26 |
credwiz |
Credential Backup and Restore Wizard |
27 |
systempropertiesdataexecutionprevention |
Data Execution Prevention |
28 |
locationnotifications |
Default Location |
29 |
devmgmt |
Device Manager |
30 |
devicepairingwizard |
Device Pairing Wizard |
31 |
msdt |
Diagnostics Troubleshooting Wizard |
32 |
tabcal |
Digitizer Calibration Tool |
33 |
dxdiag |
DirectX Diagnostic Tool |
34 |
cleanmgr |
Disk Cleanup |
35 |
dfrgui |
Disk Defragmenter |
36 |
diskmgmt |
Disk Management |
37 |
dpiscaling |
Display |
38 |
dccw |
Display Color Calibration |
39 |
displayswitch |
Display Switch |
40 |
dpapimig |
DPAPI Key Migration Wizard |
41 |
verifier |
Driver Verifier Manager |
42 |
utilman |
Ease of Access Center |
43 |
rekeywiz |
Encrypting File System Wizard |
44 |
eventvwr |
Event Viewer |
45 |
fxscover |
Fax Cover Page Editor |
46 |
sigverif |
File Signature Verification |
47 |
gettingstarted |
Getting Started |
48 |
iexpress |
IExpress Wizard |
49 |
wabmig* |
Import to Windows Contacts |
50 |
iscsicpl |
iSCSI Initiator Configuration Tool |
51 |
iscsicpl |
iSCSI Initiator Properties |
52 |
lpksetup |
Language Pack Installer |
53 |
gpedit |
Local Group Policy Editor |
54 |
secpol |
Local Security Policy |
55 |
lusrmgr |
Local Users and Groups |
56 |
locationnotifications |
Location Activity |
57 |
magnify |
Magnifier |
58 |
mrt |
Malicious Software Removal Tool |
59 |
rekeywiz |
Manage Your File Encryption Certificates |
60 |
mip* |
Math Input Panel |
61 |
mmc |
Microsoft Management Console |
62 |
msdt |
Microsoft Support Diagnostic Tool |
63 |
napclcfg |
NAP Client Configuration |
64 |
narrator |
Narrator |
65 |
wiaacmgr |
New Scan Wizard |
66 |
notepad |
Mở Notepad |
67 |
odbcad32 |
ODBC Data Source Administrator |
68 |
odbcconf |
ODBC Driver Configuration |
69 |
osk |
On-Screen Keyboard |
70 |
mspaint |
Paint |
71 |
perfmon |
Performance Monitor |
72 |
systempropertiesperformance |
Performance Options |
73 |
dialer |
Phone Dialer |
74 |
presentationsettings |
Presentation Settings |
75 |
printmanagement |
Print Management |
76 |
printbrmui |
Printer Migration |
77 |
printui |
Printer User Interface |
78 |
eudcedit |
Private Character Editor |
79 |
psr |
Problem Steps Recorder |
80 |
dpapimig |
Protected Content Migration |
81 |
regedit |
Registry Editor |
82 |
rasphone |
Remote Access Phonebook |
83 |
mstsc |
Remote Desktop Connection |
84 |
resmon |
Resource Monitor |
85 |
rsop |
Resultant Set of Policy |
86 |
syskey |
Securing the Windows Account Database |
87 |
services |
Services |
88 |
computerdefaults |
Set Program Access and Computer Defaults |
89 |
shrpubw |
Share Creation Wizard |
90 |
fsmgmt |
Shared Folders |
91 |
snippingtool |
Snipping Tool |
92 |
soundrecorder |
Sound Recorder |
93 |
cliconfg |
SQL Server Client Network Utility |
94 |
stikynot |
Sticky Notes |
95 |
credwiz |
Stored User Names and Passwords |
96 |
mobsync |
Sync Center |
97 |
msconfig |
System Configuration |
98 |
sysedit (This command doesn’t work in the 64-bit version of Windows.) |
System Configuration Editor |
99 |
msinfo32 |
System Information |
100 |
systempropertiesadvanced |
System Properties (Advanced Tab) |
101 |
systempropertiescomputername |
System Properties (Computer Name Tab) |
102 |
systempropertieshardware |
System Properties (Hardware Tab) |
103 |
systempropertiesremote |
System Properties (Remote Tab) |
104 |
systempropertiesprotection |
System Properties (System Protection Tab) |
105 |
rstrui |
System Restore |
106 |
tabtip* |
Tablet PC Input Panel |
107 |
taskmgr |
Task Manager |
108 |
taskschd |
Task Scheduler |
109 |
tpm |
Trusted Platform Module (TPM) Management |
110 |
useraccountcontrolsettings |
User Account Control Settings |
111 |
utilman |
Utility Manager |
112 |
winver |
Version Reporter Applet |
113 |
sndvol |
Volume Mixer |
114 |
slui |
Windows Activation Client |
115 |
windowsanytimeupgraderesults |
Windows Anytime Upgrade Results |
116 |
wab* |
Windows Contacts |
117 |
isoburn |
Windows Disc Image Burning Tool |
118 |
dvdmaker* |
Windows DVD Maker |
119 |
migwiz* |
Windows Easy Transfer |
120 |
explorer |
Windows Explorer |
121 |
wfs |
Windows Fax and Scan |
122 |
optionalfeatures |
Windows Features |
123 |
wf |
Windows Firewall with Advanced Security |
124 |
winhlp32 |
Windows Help and Support |
125 |
journal* |
Windows Journal |
126 |
wmplayer* |
Windows Media Player |
127 |
mdsched |
Windows Memory Diagnostic Scheduler |
128 |
mblctr |
Windows Mobility Center |
129 |
wiaacmgr |
Windows Picture Acquisition Wizard |
130 |
powershell* |
Windows PowerShell |
131 |
powershell_ise* |
Windows PowerShell ISE |
132 |
msra |
Windows Remote Assistance |
133 |
recdisc |
Windows Repair Disc |
134 |
wscript |
Windows Script Host |
135 |
wuapp |
Windows Update |
136 |
wusa |
Windows Update Standalone Installer |
137 |
wmimgmt |
WMI Management |
138 |
wbemtest |
WMI Tester |
139 |
write |
Mở WordPad |
140 |
xpsrchvw |
Mở XPS Viewer |
141 |
desk.cpl |
Truy cập vào trang Screen Resolution |
142 |
main.cpl |
Truy cập vào Mouse properties |
143 |
wscui.cpl |
Truy cập vào Windows Action Center |
144 |
ncpa.cpl |
Truy cập vào Network Adapters |
145 |
powercfg.cpl |
Truy cập vào Power Option |
146 |
appwiz.cpl |
Truy cập vào Programs and Features Window |
147 |
sysdm.cpl |
Access the System Properties |
148 |
firewall.cpl |
Truy cập vào Windows Firewall |
Trên đây là toàn bộ 148 lệnh cơ bản sử dụng trong CMD, hy vọng sẽ hữu ích với các bạn. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết.