Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh đầy đủ nhất

Động từ bất quy tắc là động từ ko có quy tắc dùng để chia thì quá khứ, quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành. Trong tiếng anh có hơn 600 động từ bất quy tắc, nhưng thật ra chỉ có khoảng hơn 200 động từ thông dụng ta cần phải học. Và hầu hết trong số chúng có những từ rất giống nhau, vì vậy việc học thuộc các động từ này cũng không quá khó khăn. Để nhớ lâu thì nên thường xuyên ôn lại nó. Ở bài viết này ThuThuat123.com sẽ tổng hợp lại hơn 200 động từ bất quy tắc trong tiếng anh phổ biến nhất, mời các bạn cùng theo dõi.

BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

bảng động từ bất quy tắc tiếng anh đầy đủ nhất

Dưới đây là danh sách các động từ bất quy tắc thông dụng nhất trong tiếng anh. Mỗi ngày các bạn chỉ cần học thuộc 10 từ là sau một tháng bạn có thể thuộc hết bảng này rồi.

STT


Động từ nguyên mẫu

Quá khứ đơn

Quá khứ phân từ

Nghĩa của động từ

1

abide

abode/abided

abode / abided

lưu trú, lưu lại

2

arise

arose

arisen

phát sinh

3

awake

awoke

awoken

đánh thức, thức

4

be

was/were

been

thì, là, bị. ở

5

bear

bore

borne

mang, chịu dựng

6

become

became

become

trở nên

7

befall

befell

befallen

xảy đến

8

begin

began

begun

bắt đầu

9

behold

beheld

beheld

ngắm nhìn

10

bend

bent

bent

bẻ cong

11

beset

beset

beset

bao quanh

12

bespeak

bespoke

bespoken

chứng tỏ

13

bid

bid

bid

trả giá

14

bind

bound

bound

buộc, trói

15

bleed

bled

bled

chảy máu

16

blow

blew

blown

thổi

17

break

broke

broken

đập vỡ

18

breed

bred

bred

nuôi, dạy dỗ

19

bring

brought

brought

mang đến

20

broadcast

broadcast

broadcast

phát thanh

21

build

built

built

xây dựng

22

burn

burnt/burned

burnt/burned

đốt, cháy

23

buy

bought

bought

mua

24

cast

cast

cast

ném, tung

25

catch

caught

caught

bắt, chụp

26

chide

chid/ chided

chid/ chidden/ chided

mắng chửi

27

choose

chose

chosen

chọn, lựa

28

cleave

clove/ cleft/ cleaved

cloven/ cleft/ cleaved

chẻ, tách hai

29

cleave

clave

cleaved

dính chặt

30

come

came

come

đến, đi đến

31

cost

cost

cost

có giá là

32

crow

crew/crewed

crowed

gáy (gà)

33

cut

cut

cut

cắt, chặt

34

deal

dealt

dealt

giao thiệp

35

dig

dug

dug

dào

36

dive

dove/ dived

dived

lặn; lao xuống

37

draw

drew

drawn

vẽ; kéo

38

dream

dreamt/ dreamed

dreamt/ dreamed

mơ thấy

39

drink

drank

drunk

uống

40

drive

drove

driven

lái xe

41

dwell

dwelt

dwelt

trú ngụ, ở

42

eat

ate

eaten

ăn

43

fall

fell

fallen

ngã; rơi

44

feed

fed

fed

cho ăn; ăn; nuôi;

45

feel

felt

felt

cảm thấy

46

fight

fought

fought

chiến đấu

47

find

found

found

tìm thấy; thấy

48

flee

fled

fled

chạy trốn

49

fling

flung

flung

tung; quang

50

fly

flew

flown

bay

51

forbear

forbore

forborne

nhịn

52

forbid

forbade/ forbad

forbidden

cấm đoán; cấm

53

forecast

forecast/ forecasted

forecast/ forecasted

tiên đoán

54

foresee

foresaw

forseen

thấy trước

55

foretell

foretold

foretold

đoán trước

56

forget

forgot

forgotten

quên

57

forgive

forgave

forgiven

tha thứ

58

forsake

forsook

forsaken

ruồng bỏ

59

freeze

froze

frozen

(làm) đông lại

60

get

got

got/ gotten

có được

61

gild

gilt/ gilded

gilt/ gilded

mạ vàng

62

gird

girt/ girded

girt/ girded

đeo vào

63

give

gave

given

cho

64

go

went

gone

đi

65

grind

ground

ground

nghiền; xay

66

grow

grew

grown

mọc; trồng

67

hang

hung

hung

móc lên; treo lên

68

hear

heard

heard

nghe

69

heave

hove/ heaved

hove/ heaved

trục lên

70

hide

hid

hidden

giấu; trốn; nấp

71

hit

hit

hit

đụng

72

hurt

hurt

hurt

làm đau

73

inlay

inlaid

inlaid

cẩn; khảm

74

input

input

input

đưa vào (máy điện toán)

75

inset

inset

inset

dát; ghép

76

keep

kept

kept

giữ

77

kneel

knelt/ kneeled

knelt/ kneeled

quỳ

78

knit

knit/ knitted

knit/ knitted

đan

79

know

knew

known

biết; quen biết

80

lay

laid

laid

đặt; để

81

lead

led

led

dẫn dắt; lãnh đạo

82

leap

leapt

leapt

nhảy; nhảy qua

83

learn

learnt/ learned

learnt/ learned

học; được biết

84

leave

left

left

ra đi; để lại

85

lend

lent

lent

cho mượn (vay)

86

let

let

let

cho phép; để cho

87

lie

lay

lain

nằm

88

light

lit/ lighted

lit/ lighted

thắp sáng

89

lose

lost

lost

làm mất; mất

90

make

made

made

chế tạo; sản xuất

91

mean

meant

meant

có nghĩa là

92

meet

met

met

gặp mặt

93

mislay

mislaid

mislaid

để lạc mất

94

misread

misread

misread

đọc sai

95

misspell

misspelt

misspelt

viết sai chính tả

96

mistake

mistook

mistaken

phạm lỗi, lầm lẫn

97

misunderstand

misunderstood

misunderstood

hiểu lầm

98

mow

mowed

mown/ mowed

cắt cỏ

99

outbid

outbid

outbid

trả hơn giá

100

outdo

outdid

outdone

làm giỏi hơn

101

outgrow

outgrew

outgrown

lớn nhanh hơn

102

output

output

output

cho ra (dữ kiện)

103

outrun

outran

outrun

chạy nhanh hơn; vượt quá

104

outsell

outsold

outsold

bán nhanh hơn

105

overcome

overcame

overcome

khắc phục

106

overeat

overate

overeaten

ăn quá nhiều

107

overfly

overflew

overflown

bay qua

108

overhang

overhung

overhung

nhô lên trên, treo lơ lửng

109

overhear

overheard

overheard

nghe trộm

110

overlay

overlaid

overlaid

phủ lên

111

overpay

overpaid

overpaid

trả quá tiền

112

overrun

overran

overrun

tràn ngập

113

oversee

oversaw

overseen

trông nom

114

overshoot

overshot

overshot

đi quá đích

115

oversleep

overslept

overslept

ngủ quên

116

overtake

overtook

overtaken

đuổi bắt kịp

117

overthrow

overthrew

overthrown

lật đổ

118

pay

paid

paid

trả (tiền)

119

prove

proved

proven/proved

chứng minh(tỏ)

120

put

put

put

đặt; để

121

read

read

read

đọc

122

rebuild

rebuilt

rebuilt

xây dựng lại

123

redo

redid

redone

làm lại

124

remake

remade

remade

làm lại; chế tạo lại

125

rend

rent

rent

toạc ra; xé

126

repay

repaid

repaid

hoàn tiền lại

127

resell

retold

retold

bán lại

128

retake

retook

retaken

chiếm lại; tái chiếm

129

rewrite

rewrote

rewritten

viết lại

130

rid

rid

rid

giải thoát

131

ride

rode

ridden

cưỡi

132

ring

rang

rung

rung chuông

133

rise

rose

risen

đứng dậy; mọc

134

run

ran

run

chạy

135

saw

sawed

sawn

cưa

136

say

said

said

nói

137

see

saw

seen

nhìn thấy

138

seek

sought

sought

tìm kiếm

139

sell

sold

sold

bán

140

send

sent

sent

gửi

141

sew

sewed

sewn/sewed

may

142

shake

shook

shaken

lay; lắc

143

shear

sheared

shorn

xén lông cừu

144

shed

shed

shed

rơi; rụng

145

shine

shone

shone

chiếu sáng

146

shoot

shot

shot

bắn

147

show

showed

shown/ showed

cho xem

148

shrink

shrank

shrunk

co rút

149

shut

shut

shut

đóng lại

150

sing

sang

sung

ca hát

151

sink

sank

sunk

chìm; lặn

152

sit

sat

sat

ngồi

153

slay

slew

slain

sát hại; giết hại

154

sleep

slept

slept

ngủ

155

slide

slid

slid

trượt; lướt

156

sling

slung

slung

ném mạnh

157

slink

slunk

slunk

lẻn đi

158

smell

smelt

smelt

ngửi

159

smite

smote

smitten

đập mạnh

160

sow

sowed

sown/ sewed

gieo; rải

161

speak

spoke

spoken

nói

162

speed

sped/ speeded

sped/ speeded

chạy vụt

163

spell

spelt/ spelled

spelt/ spelled

đánh vần

164

spend

spent

spent

tiêu sài

165

spill

spilt/ spilled

spilt/ spilled

tràn đổ ra

166

spin

spun/ span

spun

quay sợi

167

spit

spat

spat

khạc nhổ

168

spoil

spoilt/ spoiled

spoilt/ spoiled

làm hỏng

169

spread

spread

spread

lan truyền

170

spring

sprang

sprung

nhảy

171

stand

stood

stood

đứng

172

stave

stove/ staved

stove/ staved

đâm thủng

173

steal

stole

stolen

đánh cắp

174

stick

stuck

stuck

ghim vào; đính

175

sting

stung

stung

châm ; chích; đốt

176

stink

stunk/ stank

stunk

bốc muìi hôi

177

strew

strewed

strewn/ strewed

rắc , rải

178

stride

strode

stridden

bước sải

179

strike

struck

struck

đánh đập

180

string

strung

strung

gắn dây vào

181

strive

strove

striven

cố sức

182

swear

swore

sworn

tuyên thệ

183

sweep

swept

swept

quét

184

swell

swelled

swollen/ swelled

phồng ; sưng

185

swim

swam

swum

bơi; lội

186

swing

swung

swung

đong đưa

187

take

took

taken

cầm ; lấy

188

teach

taught

taught

dạy ; giảng dạy

189

tear

tore

torn

xé; rách

190

tell

told

told

kể ; bảo

191

think

thought

thought

suy nghĩ

192

throw

threw

thrown

ném ; liệng

193

thrust

thrust

thrust

thọc ;nhấn

194

tread

trod

trodden/ trod

giẫm ; đạp

195

unbend

unbent

unbent

làm thẳng lại

196

undercut

undercut

undercut

ra giá rẻ hơn

197

undergo

underwent

undergone

kinh qua

198

underlie

underlay

underlain

nằm dưới

199

underpay

undercut

undercut

trả lương thấp

200

undersell

undersold

undersold

bán rẻ hơn

201

understand

understood

understood

hiểu

202

undertake

undertook

undertaken

đảm nhận

203

underwrite

underwrote

underwritten

bảo hiểm

204

undo

undid

undone

tháo ra

205

unfreeze

unfroze

unfrozen

làm tan đông

206

unwind

unwound

unwound

tháo ra

207

uphold

upheld

upheld

ủng hộ

208

upset

upset

upset

đánh đổ; lật đổ

209

wake

woke/ waked

woken/ waked

thức giấc

210

waylay

waylaid

waylaid

mai phục

211

wear

wore

worn

mặc

212

weave

wove/ weaved

woven/ weaved

dệt

213

wed

wed/ wedded

wed/ wedded

kết hôn

214

weep

wept

wept

khóc

215

wet

wet / wetted

wet / wetted

làm ướt

216

win

won

won

thắng ; chiến thắng

217

wind

wound

wound

quấn

218

withdraw

withdrew

withdrawn

rút lui

219

withhold

withheld

withheld

từ khước

220

withstand

withstood

withstood

cầm cự

221

work

wrought / worked

wrought / worked

rèn (sắt)

222

wring

wrung

wrung

vặn ; siết chặt

223

write

wrote

written

viết

Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết!

Viết bình luận