Tổng hợp những tên tiếng Nhật hay nhất cho nam và nữ
Nhật Bản, một trong những quốc gia phát triển nhất ở châu Á, không chỉ có một lịch sử lâu dài và mê hoặc. Ở đây cũng có những cách đặt tên vô cùng đáng yêu. Việc đặt tên ở Nhật Bản không chỉ thể hiện tín ngưỡng cổ xưa của Nhật Bản mà còn tượng trưng cho hình thức nghệ thuật cũng như một số hoạt động và lối sống cao quý. Một số tên phản ánh sự tự sinh trưởng. Ví dụ như Taro có ý nghĩa là con trai đầu lòng. Nhưng dù cho bạn chọn một tên Nhật Bản có truyền thống hiện đại thì ý nghĩa của nó trong Tiếng Nhật cũng hết sức phức tạp. Bởi một từ trong Tiếng Nhật rất đa nghĩa.
Dưới đây là một số tên Tiếng Nhật hay nhất cho nam và nữ, các bạn độc giả hãy cùng theo dõi nhé.
Những tên Tiếng Nhật Hay dành cho nữ giới
Tên |
Ý Nghĩa |
Emica |
Tên này có ý nghĩa là quyến rũ hoặc may mắn và xinh đẹp |
Kana |
Kana có nghĩa là người có sức mạnh, quyền lực |
Koharu |
Có ý nghĩa là cuối mùa hè |
Kokoro |
Trái tim, tâm trí, cảm xúc |
Mio |
Một bông hoa anh đào đẹp |
Nozomi |
Đáng tin cậy, đáng tin cậy, đáng tin cậy. |
Tsumugi |
Một miếng vải mềm làm từ sợi tơ |
Ahmya |
Trong tiếng Nhật có nghĩa là mưa đen. Trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là vùng đất cao hơn |
Aia |
Một người nổi tiếng, người cai trị ngôi nhà |
Aika |
Bản tình ca |
Aiko |
Yêu mến |
Ainu |
Nữ thần |
Akane |
Sức mạnh, quyền lực tối cao |
Akari |
Ánh sáng |
Aki |
Lấp lánh; Mùa thu; Sáng; Thông thoáng; Mặt trời buổi sáng; Thông minh; Một dạng ngắn của tên Akira |
Akiara |
Một người thông minh |
Akiko |
Rõ ràng, tinh thể hoặc tươi sáng; mùa thu lấp lánh và đẹp |
Akira |
Sáng sủa, trong sáng và thông minh |
Asahi |
Mặt trời buổi sáng |
Asami |
Vẻ đẹp buổi sáng |
Asuga |
Nhanh như gió |
Asuka |
Nước hoa hay hương thơm của ngày mai |
Aya |
Một thiên thần biết phép thuật |
Ayaka |
Một bông hoa |
Ayame |
Một âm thanh đầy màu sắc; chúng thật tuyệt |
Ayeka |
Họ có đầu óc nhanh nhạy và phân tích. |
Bashira |
Hân hoan; Dự báo tin tốt |
Chihiro |
Suối mát trong |
Chika |
Tràn đầy trí tuệ |
Chizue |
Tuổi thọ cao |
Cho |
Con bướm |
Chouko |
Một loài côn trùng ăn mật hoa |
Chuya |
Một cái gì đó tinh khiết và trong trẻo như nước suối |
Danuja |
Một người cai trị |
Emica |
Tên này có nghĩa là quyến rũ hoặc may mắn và xinh đẹp |
Emi |
Nụ cười đẹp như tranh vẽ |
Emiko |
Xinh đẹp |
Etsudo |
Niềm vui |
Fuji |
Đề cập đến mục tiêu thịnh vượng |
Fumiko |
Trí tuệ |
Japana |
Một người có nghị lực, định hướng và tham vọng |
Jona |
Những người có quyền lực |
Julieanne |
Trung thành và tốt bụng |
Junko |
Chân thành, ngoan ngoãn và thuần khiết |
Kimoko |
Người có sức mạnh, quyền lực |
Kaede |
Gió |
Kagami |
Gương |
Kaida |
Con rồng nhỏ |
Kairi |
Làng đại dương |
Kerry |
Biển |
Kaiya |
Tha Thứ |
Kaoru |
Mong manh |
Kasumi |
Sương mù |
Keon |
Vẻ đẹp thuần khiết |
Kerriann |
Hoa hồng vàng Nhật Bản |
Kiaria |
Nhiều tài sản |
Kiku |
Hoa cúc |
Kimi |
Câu chuyện đẹp |
Kimiko |
Giá trị |
Kimmi |
Chính nghĩa |
Kirika |
Phương tiện làm đẹp tự nhiên |
Koge |
Hoa thơm |
Kosuke |
Mặt trời mọc |
Kyo |
Đoàn kết |
Machiko |
Một đứa trẻ may mắn |
Maeko |
Chân thật |
Maho |
Một người trung thực |
Mai |
Một người luôn được yêu quý |
Maiko |
Một đứa trẻ có tình yêu với khiêu vũ |
Maiya |
Thung lũng lúa |
Maikara |
Một người mang lại hạnh phúc |
Maki |
Sự thật |
Makiko |
Chân thành |
Mako |
Chân thành |
Makoto |
Chân thành |
Mameha |
Tên của Geaisha |
Nozomi |
Đáng tin cậy |
Nagi |
Một người bình tĩnh |
Namie |
Phước lành |
Nanako |
Đứa con của trời xanh |
Naoko |
Tôn trọng |
Nara |
Loài hoa cao cấp |
Nariko |
Một đứa trẻ hiền lành |
Những tên Tiếng Nhật hay dành cho nam giới
Tên Tiếng Nhật cho Nam |
Ý nghĩa |
Aito |
Biển, đại dương |
Akiara |
Người thông minh |
Akio |
Người đàn ông thông minh, nam tính |
Akito |
Người sáng dạ |
Arata |
Người mới |
Asahi |
Mặt trời buổi sáng |
Asas |
Bác sĩ |
Benjiro |
Hòa bình |
Chibi |
Trẻ nhỏ |
Chiharu |
Bầu trời trong xanh |
Chikafusa |
Gần nhất |
Chikao |
Thông minh, khôn ngoan |
Chimon |
Trí tuệ |
Daichi |
Trái đất |
Daido |
Cách tốt nhất |
Daiki |
Người cao thượng, tràn đầy ánh sáng |
Daisuke |
Cái lớn |
Danuja |
Người cai trị |
Eito |
Tốt bụng |
Enmei |
Duy trì cuộc sống |
Fumihiro |
Sự lên án rộng rãi |
Genkei |
Người xứng đáng được tôn trọng |
Giichi |
Một quy tắc |
Gin |
Bạc |
Ginjiro |
Bạc tốt nhất |
Gou |
Người nghiêm khắc |
Haruto |
Mùa xuân |
Hiroto |
Bay xa |
Habiki |
Tiếng vọng, âm thanh |
Hachi |
Con ong hoặc lọ hoa |
Haruko |
Ánh sáng mặt trời |
Hayate |
Làn gió tươi mát |
Hideaki |
Sáng, xuất sắc |
Hiroshi |
Hào phóng |
Hitomu |
Khôn ngoan, trí tuệ |
Isora |
Vị thần của bãi biển và miền duyên hải |
Kalong |
Con dơi |
Kama |
Hoàng kim |
Kazuo |
Thanh bình |
Kongo |
Kim cương |
Kenji |
Đứa con trai thứ nhì |
Kuma |
Con gấu |
Kumo |
Con nhện |
Kosho |
Vị thần của màu đỏ |
Kaiten |
Hồi thiên |
Kame |
Kim quy |
Kami |
Thiên đàng |
Kano |
Vị thần của nước |
Kanji |
Thiếc |
Ken |
Làn nước trong vắt |
Kiba |
Răng, nanh |
Kisame |
Cá mập |
Kiyoshi |
Người trầm tính |
Kinnara |
một nhân vật trong chiêm tinh, hình dáng nửa người nửa chim |
Itachi |
Con chồn |
Maito |
Cực kì mạnh mẽ |
Manzo |
Vị trí thứ ba, đứa con trai thứ ba |
Maru |
Hình tròn , từ này thường dùng đệm ở phìa cuối cho tên con trai. |
Michi |
Đường phố |
Shima |
Người dân trên đảo |
Shiro |
Vị trí thứ tư |
Tadashi |
Người hầu cận trung thành |
Taijutsu |
Thái cực |
Taka |
Con diều hâu |
Tani |
Đến từ thung lũng |
Taro |
Cháu đích tôn |
Tatsu |
Con rồng |
Ten |
Bầu trời |
Tengu |
Thiên cẩu |
Cảm ơn các bạn đã dành thời gian theo dõi bài viết Tổng hợp những tên Tiếng Nhật hay nhất cho nam và nữ và đừng quên để lại bình luận bên dưới để đóng góp ý kiến cho bài viết.