Những tên tiếng Hàn hay nhất cho nam và nữ
Bạn có biết rằng những tên nổi tiếng qua 100 năm trên toàn cầu bao gồm Mary, Sarah, Elizabeth và Jessica? Nhưng đối với những người sống ở trên châu Á, những cái tên này có thể bắt gặp quá nhiều ở trời Tây. Một trong những cách đặt tên để cho tên đó nổi bật trong đám đông và có ý nghĩa, tại sao chúng ta không lựa chọn một cái tên Hàn Quốc đẹp và độc đáo nhỉ. Nhiều người thắc mắc Tại sao lại chọn tiếng Hàn? Bởi tên Tiếng Hàn rất độc đáo đi kèm với những sắc thái tinh tế trong ý nghĩa của chúng. Thông thường tên tiếng Hàn được tạo thành từ hai hình thái Trung – Triều, giống như tên Trung Quốc, ngoại trừ trong tiếng Hàn, "Từ" đầu tiên là họ, tên thứ hai là tên riêng. Hãy cùng xem xét những tên Tiếng Hàn hay nhất cho nam và nữ dưới đây nhé.
Những tên Tiếng Hàn hay nhất cho nữ
Tên Tiếng Hàn cho nữ |
Ý nghĩa |
Ha Eun |
Mùa hè, tuyệt vời |
Ha Rin |
Quyền lực |
Ha Yoon |
Sự cho phép |
Ji Ah |
Trí tuệ |
Ji Woo |
Nhận thức |
Ji Yoo |
Hiểu biết |
Seo Ah |
Tốt lành |
Seo Yeon |
Duyên dáng |
Seo Yoon |
Cho phép |
Soo Ah |
Thanh lịch |
Ae – Cha |
Một người dễ thương |
Bong – Cha |
Một cô gái tuyệt vời |
Chin – Sun |
Người chân thật |
Choon - Hee |
Một người sinh vào thời điểm mùa xuân |
Chun Hei |
Công lí và ân sủng |
Chung Cha |
Cao quý |
Da |
Để đạt được |
Dae |
Người vĩ đại |
Du |
Cái đầu |
Eui |
Chính nghĩa |
Eun |
Bạc |
Eun Ae |
Tình yêu |
Eun Jung |
Tình cảm |
Eun - Kyung |
Một người duyên dáng |
Gi |
Một người dũng cảm |
Goo |
Hoàn thành |
Kyung Mi |
Vinh dự và xinh đẹp |
Kyung Soon |
Xinh đẹp |
Kyung- Hu |
Cô gái thủ đô |
Whan |
Mở rộng |
Woong |
Tráng lệ |
Yon |
Hoa sen |
Yoon |
Cho phép |
Young Mi |
Vĩnh cửu |
Young – II |
Sự thịnh vượng |
Young – Soon |
Nhẹ nhàng |
Yun |
Hoa sen |
Yun Hee |
Niềm vui |
Những tên Tiếng Hàn dành cho nam
Tên Tiếng Hàn cho nam |
Ý nghĩa |
Baek Hyeon |
Đức hạnh |
Beom Seok |
Mô hình, quy mô |
Bitgaram |
Dòng sông nhẹ |
Bon – Hwa |
Vinh quang |
Bong |
Thần thoại |
Chin – Hae |
Sự thật |
Chin- Hwa |
Sự thịnh vượng và giàu có |
Chin – Mae |
Người chân thật |
Chul |
Chắc chắn |
Chul-Moo |
Vũ khí của sắt |
Chung Ae |
Cao thượng |
Chung – Hee |
Chăm chỉ |
Chung – Ho |
Hồ nước |
Courage |
Dũng cảm, mạnh mẽ |
Do Hyun |
Danh dự tuyệt vời |
Do Yoon |
Cho phép |
Da |
Để đạt được |
Dae |
Người vĩ đại |
Dae Hyun |
Tuyệt vời |
Dae – jung |
Chính trực |
Daeshim |
Tâm trí vĩ đại |
Dong |
Đồng |
Dong – Min |
Thông minh |
Dong – Sun |
Lòng tốt |
Dong – Yul |
Một người có niềm đam mê |
Du – Ho |
Lòng tốt |
Duck - Hwan |
Đức hạnh |
Min Joon |
Thông minh, sắc sảo |
Mai Chin |
Kiên trì |
Man Shik |
Sâu xa bắt nguồn từ cái gì |
Man Young |
Thịnh vượng |
Myung |
Tuyệt vời |
Myung – Dae |
Nền tảng |
Cảm ơn các bạn đã dành thời gian theo dõi bài viết Những tên tiếng Hàn hay nhất cho nam và nữ và đừng quên để lại bình luận bên dưới để đóng góp ý kiến cho bài này nhé.