Những từ tiếng Pháp hay nhất, lãng mạn nhất

Tiếng Pháp là một ngôn ngữ của tình yêu và sự lãng mạn bởi âm điệu của tiếng nói, âm thanh của tiếng Pháp rất êm tai, trầm ấm và đầy quyến rũ, mang lại sự ngọt ngào, lãng mạn. Nếu bạn đang tìm kiếm những từ tiếng Pháp hay, lãng mạn hay những câu tiếng Pháp hay về tình yêu và cuộc sống. Vậy mời bạn cùng tham khảo những từ tiếng Pháp hay nhất, lãng mạn nhất mà ThuThuat123.com chia sẻ dưới đây nhé.

Những từ tiếng Pháp hay nhất, lãng mạn nhất

1. Những từ tiếng Pháp hay nhất

  • Amour: Tình yêu, tiếng Pháp cũng được mệnh danh là “la langue amoureuse” – ngôn ngữ của tình yêu
  • Audace: Sự táo bạo, sự quả quyết không sợ khó khăn hay chần chừ trong quyết định
  • Bague de fiançailles: Nhẫn đính hôn
  • Baiser: Nụ hôn
  • Bienveillance: Lòng tốt

    Những từ tiếng Pháp hay nhất

  • Bonheur: Niềm hạnh phúc
  • Brillant: Rực rỡ, lấp lánh, hào nhoáng
  • Caresse: Sự vuốt ve, sự chiều chuộng, lời nói ngọt ngào
  • Charme: Sự lôi cuốn, sự quyến rũ, ưa nhìn
  • Dépaysement: Diễn tả cảm giác khi người ta thay đổi môi trường hay đất nước hoặc đến nơi xa lạ (tương tự như cảm giác "lạ nước lạ cái")
  • Drageur: Kẻ ve vãn, tán tỉnh
  • Égalité: bình đẳng, cân bằng
  • Ennuie: Sự nhàm chán
  • Espoir: Niềm hi vọng, sự kì vọng, trông đợi vào điều gì đó
  • Éternel: Vĩnh cửu, trường tồn
  • Fiançailles: Hôn ước
  • Fidèle: Trung thành
  • Fraternité: Tình anh em
  • Furieux: Ghét bỏ

    Những từ tiếng Pháp hay

  • Galocher: Nụ hôn kiểu Pháp (French kissing)
  • Gloire: Danh tiếng, thanh danh, sự vẻ vang, vinh quang
  • Haine: Sự thù hận
  • Hymne national: Quốc ca
  • Indifférence: Sự hờ hững, thờ ơ
  • Infrangible: không thể phá hủy, không thể phá vỡ
  • Irréprochable: Rất hoàn hảo, không thể chê vào đâu được, không hề có khiếm khuyết
  • Jalousie: Sự ghen tuông
  • Je-ne-sais-quoi: Cụm từ “je-ne-sais-quoi” để chỉ cảm giác không thể lí giải được, thường để chỉ về thứ tiên về trực giác, linh cảm
  • Joie: Niềm vui
  • Les moments sereins: Khoảng thời gian bình yên, không lo lắng hay suy tư điều gì
  • Liberté: Sự tự do
  • Lune de miel: Tuần trăng mật
  • Miracle: Điều kì diệu
  • Nuit étoilée: Đêm đầy sao
  • Obduration: Sự chai cứng, khô héo của trái tim về mặt cảm xúc
  • Patriotisme: Lòng yêu nước
  • Peur: Sự sợ hãi
  • Prestige: Uy tín, độ tin cậy
  • Promesse: Lời hứa

    Những từ cực hay trong tiếng Pháp

  • Pusillanime: Dễ dãi, ba phải,thiếu quyết đoán
  • Retrouvailles: Cảm giác hạnh phúc khi gặp lại ai đó sau một thời gian dài
  • Séparation: Sự chia ly, chia cách
  • Sérendipité: Sự tình cờ
  • Solidarité: Sự đoàn kết
  • Surprise: Sự bất ngờ
  • Tritesse/ Chargin: Nỗi buồn

2. Những từ tiếng Pháp lãng mạn

  • Je t’aime: Tôi yêu em
  • Un coup de foudre: Tiếng sét ái tình
  • Un couple: Cặp đôi
  • La Saint-Valentin: Ngày lễ Tình nhân
  • Un baiser = un bisou: Nụ hôn
  • Un cœur: Trái tim
  • Un dîner romantique: Bữa tối lãng mạn
  • Aimer: Yêu, thích ( ai đó)
  • S’embrasser: Hôn nhau
  • Tomber amoureux/amoureuse de quelqu’un: Phải lòng ai đó
  • Être amoureux/amoureuse de quelqu’un: Phải lòng ai đó
  • S’entendre: Thấu hiểu nhau
  • Embrasser qqn/ S’embrasser: Ôm ai đó/ Ôm nhau
  • Se manquer: Nhớ ai
  • Tu me manques beaucoup: Anh nhớ em rất nhiều
  • Sourire: Mỉm cười

    Những từ tiếng Pháp lãng mạn

  • Le mariage: Kỷ niệm ngày cưới
  • L' anniversaire de mariage: Tuần trăng mật
  • Les rêveries: Những phút mơ mộng, lơ đãng
  • Les moments sereins: Khoảng thời gian bình yên, không lo lắng hay suy tư điều gì
  • Retrouvailles: Cảm giác hạnh phúc khi gặp lại ai đó sau một thời gian dài
  • Le bonheur: Niềm hạnh phúc
  • Le coup de foudre: Yêu từ cái nhìn đầu tiên
  • Je t’aime: Tôi mến bạn
  • Moi aussi, je t’aime: Anh cũng yêu em
  • Je t’adore: Tôi ngưỡng mộ bạn
  • Veux-tu m’épouser?: Em sẽ lấy anh chứ?
  • Se fiancer à ( hoặc avec): Đính hôn
  • Se marier avec: Kết hôn
  • Les fiançailles: Hôn ước
  • Je t’aime de tout mon coeur: Tôi yêu em bằng cả trái tim mình
  • Mon amour pour toi est éternel:Tình yêu của tôi dành cho em là vĩnh cửu
  • Vous êtes ma joie de vivre: Em là niềm hạnh phúc của cuộc đời tôi
  • Je ne peux pas vivre sans toi: Em không thể sống thiếu anh

3. Những từ tiếng Pháp hay trong xưng hô với người yêu

  • Mon amour: Tình yêu của tôi
  • Mon ange: Thiên thần của tôi
  • Ma belle: Người yêu xinh đẹp (thân mật)

    Những từ tiếng Pháp hay trong xưng hô với người yêu

  • Mon cher , ma chre: Thân yêu của tôi
  • Mon chéri , ma chérie: Người yêu của tôi
  • Mon mignon: Dễ thương của tôi
  • Ma moitié: Một nửa của tôi
  • Mon petit: Chàng trai / cô gái nhỏ của tôi
  • Ma poupée: Búp bê của tôi
  • Mon cœur: Trái tim tôi
  • Ma Fifille: Cô gái nhỏ của tôi (thân mật, cổ điển)
  • Mon grand / ma grande: Chàng trai / cô gái lớn của tôi
  • Mon trésor: Kho báu của tôi
  • Un petit ami: Bạn trai
  • Une petite amie: Bạn gái
  • Le petit ami / la petite amie: Người yêu (bạn trai / bạn gái)
  • L’amant: Người tình

4. Những câu, từ tiếng Pháp hay về tình yêu

  • Aimer, ce n’est pas se regarder l’un l’autre, c’est regarder ensemble dans la même direction (Yêu không có nghĩa là nhìn nhau mà là cùng nhìn về một hướng ‐ Antoine de Saint Exupéry)
  • Il n’est rien de réel que le rêve et l’amour (Trong cuộc sống không có gì là thật ngoài ước mơ và tình yêu ‐ Anna de Noailles)
  • Il n’y a qu’un bonheur dans la vie, c’est d’aimer et d’être aimé (Chúng ta chỉ có một hạnh phúc trong đời, đó là yêu và được yêu ‐ George Sand)

    Những câu, từ tiếng Pháp hay về tình yêu

  • Je suis reconnaissant envers ceux qui m’ont répondu «Non»; Grâce à eux, je l’ai fait moi-même» Albert Einstein (Tôi cảm ơn những người đã trả lời không với tôi. Nhờ họ mà tôi đã làm những điều đó cho chính tôi)
  • L’amour est la poésie des sens (Tình yêu là bài thơ của những xúc cảm ‐ Honore de Balzac)
  • Quand nous serons vieux, je te dirai: “Tu vois que tu étais l’amour de ma vie” (Khi chúng ta già đi, anh muốn nói với em rằng: Em thấy đó, em là tình yêu của đời anh)
  • La différence d’âge n’a jamais empêché un cœur d’aimer (Cách biệt tuổi tác không bao giờ ngăn cản được trái tim đang yêu)
  • Je pense qu’on peut pardonner beaucoup beaucoup de choses par amour mais pas l’infidélité (Tôi nghĩ rằng vì tình yêu, chúng ta có thể tha thứ cho rất nhiều, rất nhiều điều, nhưng không phải là sự phản bội)
  • Je te veux, toi, et pas une autre (Anh muốn em, chính em chứ không ai khác)
  • L’amour est le miracle de la civilisation (Tình yêu là điều kỳ diệu của văn minh ‐ Marie-Henri Beyle dit Sten)
  • La vie est une fleur dont l’amour est le miel (Cuộc sống là hoa và tình yêu chính là mật ngọt – Victor Hugo)
  • Le bonheur c’est profiter de chaque petit moment avec sa famille (Hạnh phúc đôi khi chỉ là tận hưởng từng giây phút ít ỏi bên gia đình của mình)
  • Le prix d’Amour, c’est seulement Amour… Il faut aimer si l’on veut etre aimé… (Tình yêu phải được trao đổi bằng tình yêu. Ai muốn được yêu đều phải biết yêu thương… ‐ Honoré d’Urfé)
  • Le seul vrai langage au monde est un baiser (Ngôn ngữ duy nhất trên thế giới là một nụ hôn ‐ Alfred de Musset)
  • Le succès est un état d’esprit. Si vous voulez réussir, commencez par penser à vous en tant que gagnant (Thành công là một trạng thái tinh thần. Nếu bạn muốn thành công, hãy bắt đầu bằng việc nghĩ về mình trên tư thế của người chiến thắng)

    Những câu, từ tiếng Pháp hay trong tình yêu

  • Personne n’est pas tout le temps occupé. Cela dépend juste de votre place sur leur liste de priorités (Không ai bận suốt cả ngày, điều đó có chăng chỉ phụ thuộc vào vị trí của bạn trong danh sách ưu tiên của họ)
  • Le vrai amour ne se trouve pas, Il se construit (Tình yêu thật sự không nghiễm nhiên ở đó, mà do được xây dựng nên)
  • Là où il y a l’amour, il y a la vie (Nơi đâu có tình yêu, nơi đó có sự sống)
  • La meilleure des relations, c’est d’être amis et amoureux en même temps (Tuyệt nhất trong mối quan hệ, đó là có thể vừa làm bạn vừa làm người yêu)
  • Retomber tous les jours amoureux de la même personne, c’est ça être amoureux (Mỗi ngày bắt đầu yêu lại cùng một người, đó mới là yêu)
  • Un joli visage vieillira, un joli corps changera, mais un bon coeur restera un bon coeur (Một khuôn mặt đẹp rồi sẽ già đi, một thân hình đẹp rồi cũng sẽ thay đổi nhưng một trái tim cao thượng thì sẽ mãi là một trái tim đẹp)
  • Un seul être vous manque et tout est dépeuplé (Đôi khi chỉ vắng một người mà cả thể giới dường như không người ‐ Alphonse de Lamartine)
  • Vivre sans aimer n’est pas proprement vivre (Cuộc sống không có tình yêu thì không phải thực sự sống ‐ Molière)

5. Những câu, từ tiếng Pháp hay về cuộc sống

  • À vaincre sans péril, on triomphe sans gloire (Chiến thắng mà không có thử thách cũng giống như thành công mà không có vinh quang. ‐Pierre Corneille)
  • Après la pluie , le beau temps (Sau cơn mưa trời lại sáng)
  • Il vaut mieux faire que dire (Nói ít làm nhiều – Alfred de Musset)
  • L’expérience, ce n’est pas ce qui nous arrive, c’est ce que nous faisons avec ce qui nous arrive (Kinh nghiệm, đó không phải cái gì xảy ra với chúng ta, mà là chúng ta làm gì khi điều đó đến)
  • La confiance est comme une gomme, elle rétrécit de plus en plus après une erreur (Lòng tin cũng giống như một cục tẩy, nó ngày càng nhỏ đi sau mỗi lỗi lầm)

    Những câu, từ tiếng Pháp hay về cuộc sống

  • La vie est faite de petit bonheur (Cuộc sống được tạo nên từ những niềm vui nhỏ bé)
  • Le bonheur est souvent la seule chose qu’on puisse donner sans l’avoir et c’est en le donnant qu’on l’acquiert (Hạnh phúc thường lại là điều duy nhất mà chúng ta có thể đem cho đi khi chúng ta không có nó, và chúng ta có thể nhận về khi chúng ta cho đi)
  • Parfois, une rencontre peut changer notre vie (Đôi khi, một cuộc gặp gỡ có thể thay đổi cuộc đời chúng ta)
  • Petit à petit l’oiseau fait son nid (Từng chút, từng chút một chú chim sẽ làm được chiếc tổ/ tương tự như câu: Kiến tha lâu đầy tổ của Việt Nam)
  • Si tu n’aimes pas ce que tu récoltes. Alors change ce que tu sèmes (Nếu bạn không thích những gì bạn gặt hái được, vậy hãy thay đổi những thứ bạn gieo xuống)
  • Suiver votre coeur (Hãy nghe theo tiếng gọi con tim và đừng bao giờ hối tiếc vì sự lựa chọn đó)
  • Tous pour un, un pour tous (Mọi người vì một người, một người vì mọi người ‐Alexandre Dumas)
  • Vouloir, c’est pouvoir (Muốn là được/Nếu bạn muốn làm sẽ có cách)

Như vậy trên đây ThuThuat123.com đã chia sẻ với bạn những từ tiếng Pháp hay, những từ tiếng Pháp lãng mạn nhất, những câu tiếng Pháp hay về tình yêu và cuộc sống, từ ngữ xưng hô với người yêu trong tiếng Pháp. Hi vọng sau bài viết này bạn sẽ hiểu hơn về ngôn ngữ tiếng Pháp. Cảm ơn bạn đã quan tâm và theo dõi bài viết này.

Viết bình luận