Tên tiếng Anh hay cho bé gái hay nhất
Bạn vừa được chào đón bé gái xinh đẹp và đáng yêu, ngoài việc đặt tên cho con là việc làm cần thiết, thì bạn muốn đặt thêm cho con gái yêu của mình một cái tên Tiếng Anh thật hay để mong muốn con gái yêu của bạn mãi xinh đẹp, thông minh, may mắn và hạnh phúc.
Dưới đây là các tên Tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho bé gái, các bạn có thể tham khảo và lựa chọn.
Tên Tiếng Anh hay cho bé gái bằng tên các loại hoa, quả
Ví dụ như: Cherry (anh đào), Apple (táo), Kiwi, Mango (xoài), Peach (đào), Berry (dâu), lily, lili, rose…
Tên Tiếng Anh hay cho bé gái với ý nghĩa tình yêu
Ví dụ như: Darlence, Kalila, Milada, Grania, Kennocha, Amia, Cheryl, Cher, Aphrodite, Cara, Vida, Carina, Amada, Amor…
Tên Tiếng Anh hay cho bé gái với ý nghĩa hạnh phúc
Ví dụ: Caroline, Felicity, Carolina, Luana, Allegra, Halona, Joy, Trixie, Beatrix..
Dưới đây là danh sách 60 tên hay và ý nghĩa bằng Tiếng Anh cho bé gái
Tên |
Ý nghĩa |
Alexandra/Alexis |
Người trấn giữ, người bảo vệ |
Adelaide |
Người phụ nữ có xuất thân cao quý |
Alice |
Người phụ nữ cao quý |
Amanda |
Được yêu thương, xứng đáng với tình yêu |
Ariel |
Sư tử của chúa |
Azure |
Bầu trời xanh |
Diamond |
Kim cương |
Abigail |
Niềm vui của cha |
Aria |
Bài ca, giai điệu |
Andrea |
Mạnh mẽ, kiên cường |
Bridget |
Sức mạnh, người nắm quyền lực |
Bertha |
Thông thái, nổi tiếng |
Beatrix |
Hạnh phúc, được ban phước |
Clara/ Claire |
Sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết |
Dorothy/Dorothea |
Món quà của Chúa |
Daisy |
Hoa cúc dại |
Edith |
Sự thịnh vượng |
Elizabeth/ Isabel |
Lời thề của Chúa/ Chúa đã thề |
Emmanuel |
Chúa luôn ở bên ta |
Esther |
Ngôi sao |
Emma |
Toàn thể, vũ trụ |
Erza |
Giúp đỡ |
Freya |
Tiểu thư |
Flora |
Hoa, bông hoa, đóa hoa |
Fay/Faye |
Tiên, nàng tiên |
Gloria |
Vinh quang |
Gwen |
Được ban phước |
Gemma |
Ngọc quý |
Helen |
Mặt trời, người tỏa sáng |
Hilary |
Vui vẻ |
Irene |
Hòa bình |
Iris |
Hoa iris/ cầu vồng |
Jesse |
Món quà của Yah |
Jasmine |
Hoa nhài |
Jade |
Đá ngọc bích |
Kiera/ Kiara |
Cô gái tóc đen |
Louisa |
Chiến binh nổi tiếng |
Layla |
Màn đêm |
Lily |
Hoa huệ tây |
Laura |
Vòng nguyệt quế |
Matilada |
Sự kiên cường |
Martha |
Quý cô, tiểu thư |
Melanie |
Đen |
Margaret |
Ngọc trai |
Phoebe |
Sáng dạ, tỏa sáng |
Pearl |
Ngọc trai |
Regina |
Nữ hoàng |
Roxana/Roxane/Roxie/Roxy |
Ánh sáng, bình minh |
Rose/Rosa/Rosie |
Đóa hồng |
Rosabella |
Đóa hồng xinh đẹp |
Ruby |
Đỏ, ngọc ruby |
Sarah |
Công chúa, tiểu thư |
Sophia/Sophie |
Sự thông thái |
Serena |
Tĩnh lặng, thanh bình |
Stella |
Vì sao, tinh tú |
Sterling/Stirling |
Ngôi sao nhỏ |
Selina/Selena |
Mặt trăng, nguyệt |
Scarlet |
Đỏ tươi |
Sienna |
Đỏ |
Valerie |
Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh |
Victoria |
Chiến thắng |
Vivian |
Hoạt bát |
Violet |
Hoa violet, màu tím |
Zoe/Zoey |
Sự sống, cuộc sống |
Như vậy, hi vọng với rất nhiều tên Tiếng Anh hay và ý nghĩa mà bài viết đã đưa ra, thì các bạn có thể lựa chọn được một tên Tiếng Anh hay cho bé gái của mình. Chúc các bạn thành công!