Tên tiếng Anh hay nhất cho Nam
Bạn muốn chọn cho mình một tên tiếng Anh hay nhưng lại không biết ý nghĩa của chúng? Mời các bạn cùng tham khảo bài viết sau đây để chọn cho mình một tên tiếng Anh ý nghĩa và phù hợp với bạn nhé!
Những tên tiếng anh cho nam hay và ý nghĩa
Tên tiếng Anh |
Ý nghĩa |
A |
|
Abraham |
Cha của các tôn giáo |
Albert |
Cao quý, sáng suốt |
Anatole |
Rạng đông |
Alexander/Alex |
Người bảo vệ |
Alan |
Hòa hợp |
Aidan |
Lửa |
Anselm |
Được che chở bởi Chúa |
Andrew |
Mạnh mẽ, hùng mạnh |
Atticus |
Sức mạnh |
Asher |
Người được ban phúc |
Arnold |
Người chủ của chim đại bàng |
Arlo |
Sống tình nghĩa, tình cảm |
Azaria |
Được giúp đỡ bởi Chúa |
B |
|
Benedict |
Được ban phước lành |
Bellamy |
Người đẹp trai |
Beckham |
Đại diện cho thể thao |
Bevis |
Chàng trai đẹp trai |
Bernie |
Tham vọng |
Basil |
Hoàng gia |
Boniface |
Người may mắn |
Brian |
Quyền lực |
C |
|
Conal |
Chú sói mạnh mẽ |
Clitus |
Vinh quang |
Cuthbert |
Nổi tiếng |
Carwyn |
Được yêu, được ban phước |
Chad |
Chiến trường, chiến binh |
Charles |
Quân đội, chiến binh |
Clement |
Độ lượng, nhân từ |
Curtis |
Lịch sự, nhã nhặn |
Caradoc |
Đáng yêu |
Clinton |
Đại diện cho sự mạnh mẽ và đầy quyền lực |
Corbin |
Reo mừng, vui vẻ |
D |
|
Daniel |
Chúa là người phân xử |
Dalziel |
Nơi đầy ánh nắng |
Douglas |
Dòng sông/suối đen |
Dylan |
Biển cả |
Darius |
Giàu có, người bảo vệ |
Dai |
Tỏa sáng |
Dominic |
Chúa tể |
Drake |
Rồng |
David |
Người yêu dấu |
Donald |
Người trị vì thế giới |
Dermot |
(Người) không bao giờ đố ky |
Duane |
Chú bé tóc đen |
E |
|
Elijah |
Chúa là Yah/Jehovah |
Emmanuel/Manuel |
Chúa ở bên ta |
Egan |
Lửa |
Enda |
Chú chim |
Edsel |
Cao quý |
Elmer |
Cao quý, nổi tiếng |
Ethelbert |
Cao quý, tỏa sáng |
Eugene |
Xuất thân cao quý |
Edgar |
Giàu có, thịnh vượng |
Edric |
Người trị vì gia sản |
Edward |
Người giám hộ của cải |
Eric |
Vị vua muôn đời |
Enoch |
Tận tuy, tận tâm" "đầy kinh nghiệm |
Elias |
Đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo. |
F |
|
Farley |
Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành |
Farrer |
Sắt |
Felix |
Hạnh phúc, may mắn |
Finn/Finnian/Fintan |
Tốt, đẹp, trong trắng |
Flynn |
Người tóc đỏ |
Finn |
Người đàn ông lịch lãm. |
Frederick |
Người trị vì hòa bình |
G |
|
Gabriel |
Chúa hùng mạnh |
Galvin |
Tỏa sáng, trong sáng |
Gwyn |
Được ban phước |
Gregory |
Cảnh giác, thận trọng |
H |
|
Harold |
Quân đội, tướng quân, người cai trị |
Harvey |
Chiến binh xuất chúng |
Henry |
Người cai trị đất nước |
Harry |
Người cai trị đất nước |
Hubert |
Đầy nhiệt huyết |
I |
|
Issac |
Chúa cười, tiếng cười |
J |
|
Jonathan |
Chúa ban phước |
Jacob |
Chúa chở che |
Joel |
Yah là Chúa |
John |
Chúa từ bi |
Joshua |
Chúa cứu vớt linh hồn |
Jethro |
Xuất chúng |
K |
|
Kenneth |
Đẹp trai và mãnh liệt |
Kevin |
Đẹp trai |
L |
|
Lagan |
Lửa |
Leighton |
Vườn cây thuốc |
Lionel |
Chú sư tử con |
Lovell |
Chú sói con |
Leon |
Chú sư tử |
Leonard |
Chú sư tử dũng mãnh |
Louis |
Chiến binh trứ danh |
Lloyd |
Tóc xám |
M |
|
Matthew |
Món quà của Chúa |
Michael |
Kẻ nào được như Chúa |
Maximilian |
Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất |
Magnus |
Vĩ đại |
Marcus |
Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars |
Maximus |
Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất |
N |
|
Nathan |
Món quà, Chúa đã trao |
O |
|
Orborne |
Nổi tiếng như thần linh |
Otis |
Giàu sang, hạnh phúc |
P |
|
Phelan |
Sói |
Patrick |
Người quý tộc |
Paul |
Bé nhỏ", "nhún nhường" |
Phelim |
Luôn tốt |
R |
|
Raphael |
Chúa chữa lành |
Radley |
Thảo nguyên đỏ |
Richard |
Sự dũng mãnh |
Ryder |
Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin |
Robert |
Người nổi danh sáng dạ" |
Roy |
Vua |
Raymond |
Người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn |
Rowan |
Cậu bé tóc đỏ |
Rory |
Phổ biến trên toàn thế giới, ý nghĩa là "The red king" |
S |
|
Samuel |
Nhân danh Chúa/Chúa đã lắng nghe |
Samson |
Đứa con của mặt trời |
Silas |
Rừng cây |
Stephen |
Vương miện |
Saint |
Ý nghĩa "ánh sáng", ngoài ra nó cũng có nghĩa là "vị thánh" |
Silas |
Là cái tên đại diện cho sự khao khát tự do. |
T |
|
Theodore |
Món quà của Chúa |
Timothy |
Tôn thờ Chúa |
Titus |
Danh giá |
U |
|
Uri |
Ánh sáng |
V |
|
Vincent |
Chinh phục |
Victor |
Chiến thắng |
Venn |
Đẹp trai |
W |
|
Wolfgang |
Sói dạo bước |
Walter |
Người chỉ huy quân đội |
William |
Mong muốn bảo vệ |
Z |
|
Zachary |
Sự tưởng nhớ |
Zane |
Tên thể hiện tính cách "khác biệt" như 1 ngôi sao nhạc pop. |
Các bạn đã chọn cho mình một tên tiếng anh hay và ý nghĩa chưa nào? Các bạn hãy bình luận về tên tiếng anh mà bạn đã chọn cho ThuThuat123 biết ở mục bình luận phía dưới bài viết nhé!