Đặt tên cho con trai, bé trai sinh năm Bính Thân 2016
Các bạn đang chuẩn bị chào đón một bé trai vào năm Bính Thân 2016, việc đặt tên cho con trai của bạn đang là vấn đề mà bạn quan tâm? Như các bạn đã biết, cái tên sẽ theo con trên suốt đường đời, vậy làm thế nào để đặt cho con trai bạn một cái tên hay, ý nghĩa và hợp phong thủy để hi vọng con trai bạn sau này sẽ có một cuộc sống an lành và tốt đẹp.
Đặt tên cho con trai sinh năm 2016 Bính Thân các bạn cần chú ý đến một số yếu tố liên quan đến tuổi Thân - tuổi con khỉ.
Theo quan niệm hợp kỵ của tuổi Thân
Tuổi Thân tam hợp với Tý, Thìn nên các bạn có thể đặt tên của bé trai sinh năm 2016 có các chữ trong ba tuổi này thì sẽ rất tốt đẹp. Ngược lại các bạn cũng cần tránh các tên trong "tứ hành xung" Dần – Thân – Tỵ - Hợi.
Đặt tên cho bé trai dựa vào Bản Mệnh
Năm Bính Thân 2016 là mệnh Hỏa. Vì Mộc sinh Hỏa nên những tên thuộc hành Mộc rất phù hợp, ví dụ: Bản, Tài, Đỗ, Đông, Tùng, Lâm, Lương, Dương, Kiệt, Tài, Sâm, Mộc, Thụ, Vinh, Tú, Khoa, …
Dựa vào đặc điểm và tính cách loài khỉ
Loài khỉ thường sinh sống theo bầy trong rừng vì vậy những từ thuộc hành Mộc sẽ thích hợp đặt tên cho bé trai của bạn như: Khôi, Lê, Đỗ, Trúc, Tùng, Bách, Lâm, Sâm, Kiện, Xuân, Quý, Bính, Bình, Phúc, Phước…
Những từ thuộc bộ Khẩu, Miên, Mịch liên quan đến "cái hang khỉ" cũng rất phù hợp để đặt tên cho bé trai của bạn như: Trung, Quân, Trình, Thiện, An, Hoành, Bảo, Thực, Khoan…
Khỉ rất lanh lợi, hoạt bát nên những cái tên thuộc bộ Sam, Cân, Y, Mịch cũng sẽ là những cái tên rất ý nghĩa cho bé trai của bạn như: Hình, Ngạn, Chương, Đồng, Thường, Phàm, Tố…
Loài khỉ thích bắt chước cử chỉ và tiếng nói của con người nên các tên thuộc bộ Nhân, Ngôn cũng rất tốt. Ví dụ như: Nhân, Giới, Đại, Nhiệm, Trọng, Tín, Hà, Bảo, Hưu, Nghi, Huấn, Thành, Ngôn, Kế, Huấn…
Một số tên hay khác dành cho bé trai
Các bạn có thể tham khảo nhiều tên hay cùng với tên đệm và ý nghĩa của từng tên dành cho bé trai dưới đây:
Tên |
Ý nghĩa |
Tên đệm |
AN |
Bình an, yên ổn |
Bảo An, Nhật An, Khiết An, Lộc An, Duy An, Đăng An, Kỳ An, Xuân An, Trọng An, Hải An, Thanh An, Hòa An, Thành An, Ngọc An, Thế An, Minh An, Đức An, Phú An,Hoàng An, Tường An |
ANH |
Thông minh sáng sủa |
Bảo Anh, Nhật Anh, Duy Anh, Hùng Anh, Đức Anh, Trung Anh, Nghĩa Anh, Huy Anh, Tuấn Anh, Hoàng Anh, Vũ Anh, Quang Anh, Hồng Anh, Tinh Anh, Bảo Anh, Viết Anh, Việt Anh, Sỹ Anh, Huỳnh Anh |
BÁCH |
Mạnh mẽ, vững vàng, trường tồn |
Hoàng Bách, Hùng Bách, Tùng Bách, Thuận Bách, Vạn Bách, Xuân Bách, Việt Bách, Văn Bách, Cao Bách, Quang Bách, Huy Bách |
BẢO |
Vật quý báu hiếm có |
Chi Bảo, Gia Bảo, Duy Bảo, Đức Bảo, Hữu Bảo, Quốc Bảo, Tiểu Bảo, Tri Bảo, Hoàng Bảo, Quang Bảo, Thiện Bảo, Nguyên Bảo, Thái Bảo, Kim Bảo, Thiên Bảo, Hoài Bảo, Minh Bảo |
CÔNG |
Liêm minh, người có trước có sau |
Chí Công, Thành Công, Đức Công, Duy Công, Đạt Công, Kỳ Công, Hồng Công, Quang Công, Tiến Công, Minh Công, Ngọc Công, Hữu Công |
CƯỜNG |
Mạnh mẽ, khí dũng, uy lực |
Anh Cường, Cao Cường, Đức Cường, Hữu Cường, Hùng Cường, Phi Cường, Đình Cường, Mạnh Cường, Quốc Cường, Việt Cường, Dũng Cường, Thịnh Cường, Văn Cường, Chí Cường, Tuấn Cường, Minh Cường |
ĐỨC |
Nhân nghĩa, hiền đức |
Minh Đức, Anh Đức, Tuấn Đức, Hoài Đức, Hồng Đức, Nhân Đức, Bảo Đức, Thành Đức, Vĩnh Đức, Trung Đức, Trọng Đức, Nguyên Đức, Việt Đức, Thế Đức, Mạnh Đức, Huy Đức, Phúc Đức |
DŨNG |
Anh dũng, dũng mãnh |
Anh Dũng, Chí Dũng, Hoàng Dũng, Lâm Dũng, Mạnh Dũng, Nghĩa Dũng, Quang Dũng, Ngọc Dũng, Thế Dũng, Tấn Dũng, Trung Dũng, Tuân Dũng, Trí Dũng, Việt Dũng, Quốc Dũng, Bá Dũng, Hùng Dũng |
DƯƠNG |
Rộng lớn như biển cả, sáng như mặt trời |
Thái Bình Dương, Đại Dương, Hải Dương, Viễn Dương, Nam Dương, Đông Dương, Quang Dương, Thái Dương, Việt Dương, Bình Dương, Bảo Dương, Trung Dương, Hoàng Dương, Tùng Dương |
ĐẠT |
Thành đạt vẻ vang |
Khoa Đạt, Thành Đạt, Hùng Đạt, Khánh Đạt, Tuấn Đạt, Tiến Đạt, Duy Đạt, Trí Đạt, Vĩnh Đạt, Xuân Đạt, Tấn Đạt, Mạnh Đạt, Minh Đạt, Quốc Đạt, Bá Đạt, Quang Đạt |
DUY |
Thông minh, sáng láng |
Anh Duy, Bảo Duy, Đức Duy, Khắc Duy, Khánh Duy, Nhật Duy, Phúc Duy, Thái Duy, Trọng Duy, Việt Duy, Hoàng Duy, Thanh Duy, Quang Duy, Ngọc Duy |
GIA |
Hưng vượng, hướng về gia đình |
An Gia, Đạt Gia, Phú Gia, Vinh Gia, Thành Gia, Nhân Gia, Đức Gia, Hoàng Gia, Lữ Gia, Khương Gia |
HOÀNG |
Màu vàng, dòng dõi |
Bảo Hoàng, Quý Hoàng, Đức Hoàng, Kim Hoàng, Sỹ Hoàng, Bảo Hoàng, Minh Hoàng, Khắc Hoàng, Nguyên Hoàng, Vũ Hoàng, Huy Hoàng, Anh Hoàng, Lương Hoàng |
HUY |
Ánh sáng, sự tốt đẹp |
Quốc Huy, Đức Huy, Khắc Huy, Nguyên Huy, Minh Huy, Quang Huy, Chấn Huy, Tiến Huy, Ngọc Huy, Anh Huy, Thái Huy, Đức Huy, Nhật Huy, Hoàng Huy |
HÙNG |
Sức mạnh vô song |
Anh Hùng, Đức Hùng, Huy Hùng, Đạt Hùng, Quốc Hùng, Kiều Hùng, Nguyên Hùng, Viết Hùng, Hữu Hùng, Huy Hùng, Đinh Hùng, Công Hùng, Mạnh Hùng, Tiến Hùng, Tuấn Hùng, Xuân Hùng, Trọng Hùng |
KHẢI |
Sự cát tường, niềm vui |
Hoàng Khải, Nguyên Khải, Đạt Khải, An Khải, Minh Khải, Vỹ Khải, Đình Khải, Quang Khải, Chí Khải, Quốc Khải, Đăng Khải, Duy Khải, Trung Khải |
KHANG |
Phú quý, hưng vượng |
Gia Khang, Minh Khang, Đức Khang, Thành Khanh, Vĩnh Khang, Duy Khang, Nguyên Khang, Mạnh Khang, Nam Khang, Phúc Khang, Ngọc Khang, Tuấn Khang |
KHÁNH |
Âm vang như tiếng chuông |
Quốc Khánh, Huy Khánh, Gia Khánh, Quang Khánh, Đông Khánh, Đồng Khánh, Duy Khánh, Vĩnh Khánh, Minh Khánh, Hoàng Khánh, Hữu Khánh, Thiên Khánh |
KHOA |
Thông minh sáng láng, linh hoạt |
Anh Khoa, Đăng Khoa, Duy Khoa, Vĩnh Khoa, Bá Khoa, Minh Khoa, Hữu Khoa, Nhật Khoa, Xuân Khoa, Tuấn Khoa, Nguyên Khoa, Mạnh Khoa |
KHÔI |
Khôi ngô tuấn tú |
Minh Khôi, Đăng Khôi, Nhất Khôi, Duy Khôi, Trọng Khôi, Nguyên Khôi, Anh Khôi, Mạnh Khôi, Bảo Khôi, Ngọc Khôi, Tuấn Khôi, Quang Khôi |
KIÊN |
Kiên cường, ý chí mạnh mẽ |
Trung Kiên, Vĩnh Kiên, Anh Kiên, Đức Kiên, Bảo Kiên, Thái Kiên, Trọng Kiên, Quốc Kiên, Chí Kiên, Vĩnh Kiên, Huy Kiên, Mạnh Kiên, Gia Kiên, Xuân Kiên |
MINH |
Ánh sáng rạng ngời |
Anh Minh, Nhật Minh, Quang Minh, Duy Minh, Tiến Minh, Tuấn Minh, Bình Minh, Đức Minh, Hiểu Minh, Hữu Minh, Thiện Minh, Quốc Minh, Thế Minh, Nhật Minh, Hoàng Minh, Văn Minh, Gia Minh, Hải Minh |
NAM |
Phương nam, mạnh mẽ |
An Nam, Chí Nam, Ðình Nam, Hải Nam, Hoài Nam, Hoàng Nam, Hữu Nam, Khánh Nam, Nhật Nam, Phương Nam, Tiến Nam, Trường Nam, Xuân Nam, Thành Nam, Ngọc Nam, Sơn Nam, Duy Nam, Việt Nam |
NGHĨA |
Sống có trước có sau, có tấm lòng hướng thiện |
Hiếu Nghĩa, Hữu Nghĩa, Minh Nghĩa, Trọng Nghĩa, Trung Nghĩa, Phước Nghĩa, Trí Nghĩa, Tuấn Nghĩa, Nhân Nghĩa, Đức Nghĩa, Hoài Nghĩa, Tấn Nghĩa |
NGỌC |
Bảo vật quý hiếm |
Thế Ngọc, Gia Ngọc, Bảo Ngọc, Vĩnh Ngọc, Tuấn Ngọc, Đại Ngọc, Minh Ngọc, Xuân Ngọc, Quang Ngọc, Anh Ngọc, Hoàng Ngọc |
NHÂN |
Là một người tốt, nhân ái |
Ðình Nhân, Ðức Nhân, Minh Nhân, Thiện Nhân, Phước Nhân, Quang Nhân, Thành Nhân, Trọng Nhân, Trung Nhân, Trường Nhân, Việt Nhân, Duy Nhân, Hoài Nhân, Ngọc Nhân, Hoàng Nhân, Thế Nhân |
PHI |
Sức mạnh và năng lực phi thường |
Ðức Phi, Khánh Phi, Nam Phi, Thanh Phi, Việt Phi, Hùng Phi, Phương Phi, Hoàng Phi, Trương Phi, Anh Phi, Long Phi, Quốc Phi, Bằng Phi, Gia Phi |
PHONG |
Mạnh mẽ, khoáng đạt như cơn gió |
Chấn Phong, Chiêu Phong, Ðông Phong, Ðức Phong, Gia Phong, Hải Phong, Hiếu Phong, Hoài Phong, Hùng Phong, Huy Phong, Khởi Phong, Nguyên Phong, Quốc Phong, Thanh Phong, Thuận Phong, Uy Phong, Việt Phong, Khải Phong, Hồng Phong |
QUANG |
Thông minh sáng láng |
Đăng Quang, Ðức Quang, Duy Quang, Hồng Quang, Huy Quang, Minh Quang, Ngọc Quang, Nhật Quang, Thanh Quang, Tùng Quang, Vinh Quang, Xuân Quang, Phú Quang, Phương Quang, Nam Quang |
THỊNH |
Cuộc sống sung túc, hưng thịnh |
Bá Thịnh, Cường Thịnh, Gia Thịnh, Hồng Thịnh, Hùng Thịnh, Kim Thịnh, Nhật Thịnh, Phú Thịnh, Hưng Thịnh, Phúc Thịnh, Quang Thịnh, Quốc Thịnh, Đức Thịnh, Vĩnh Thịnh, Thái Thịnh, Thế Thịnh, Xuân Thịnh, Công Thịnh |
TÙNG |
Vững chãi như cây tùng cây bách |
Anh Tùng, Bá Tùng, Sơn Tùng, Thạch Tùng, Thanh Tùng, Hoàng Tùng, Bách Tùng, Thư Tùng, Đức Tùng, Minh Tùng, Thế Tùng, Quang Tùng, Ngọc Tùng, Duy Tùng, Xuân Tùng, Mạnh Tùng, Hữu Tùng |
SƠN |
Mạnh mẽ, uy nghiêm như núi |
Bảo Sơn, Bằng Sơn, Ngọc Sơn, Nam Sơn, Cao Sơn, Trường Sơn, Thanh Sơn, Thành Sơn, Lam Sơn, Hồng Sơn, Hoàng Sơn, Hải Sơn, Viết Sơn, Thế Sơn, Quang Sơn, Xuân Sơn, Danh Sơn, Linh Sơn, Vĩnh Sơn |
VIỆT |
Phi thường, xuất chúng |
Anh Việt, Hoài Việt, Hoàng Việt, Uy Việt, Khắc Việt, Nam Việt, Quốc Việt, Trọng Việt, Trung Việt, Tuấn Việt, Vương Việt, Minh Việt, Hồng Việt, Thanh Việt, Trí Việt, Duy Việt |
VINH |
Làm nên công danh, hiển vinh |
Công Vinh, Gia Vinh, Hồng Vinh, Quang Vinh, Quốc Vinh, Thanh Vinh, Thành Vinh, Thế Vinh, Trọng Vinh, Trường Vinh, Tường Vinh, Tấn Vinh, Ngọc Vinh, Xuân Vinh, Hiển Vinh, Tuấn Vinh, Nhật Vinh |
UY |
Có sức mạnh và uy vũ, vừa vinh hiển lại vương giả |
Thế Uy, Thiên Uy, Cát Uy, Gia Uy, Vũ Uy, Vĩnh Uy, Sơn Uy, Đạt Uy, Quốc Uy, Cẩm Uy, Khải Uy, Hải Uy, Thanh Uy, Cao Uy, Đức Uy, Hữu Uy, Chí Uy |
Hi vọng các bạn sẽ lựa chọn cho con trai yêu của mình một cái tên hay và ý nghĩa nhất dựa theo những cái tên được gợi ý ở trên. Chúc các bạn thành công!